while away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

while away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm while away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của while away.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • while away

    spend or pass, as with boredom or in a pleasant manner; of time

    Synonyms: get through

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).