whiffle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

whiffle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm whiffle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của whiffle.

Từ điển Anh Việt

  • whiffle

    /'wifl/

    * động từ

    thổi nhẹ (gió)

    vẩn v, rung rinh (ý nghĩ, ngọn lửa, lá...)

    lái (tàu) đi nhiều hướng khác nhau