wherry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wherry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wherry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wherry.

Từ điển Anh Việt

  • wherry

    /'weri/

    * danh từ

    (hàng hi) đò (chở khách trên sông)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wherry

    sailing barge used especially in East Anglia

    Synonyms: Norfolk wherry

    light rowboat for use in racing or for transporting goods and passengers in inland waters and harbors