wesley nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wesley nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wesley giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wesley.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wesley

    English clergyman and brother of John Wesley who wrote many hymns (1707-1788)

    Synonyms: Charles Wesley

    English clergyman and founder of Methodism (1703-1791)

    Synonyms: John Wesley

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).