wernicke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wernicke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wernicke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wernicke.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • wernicke

    German neurologist best known for his studies of aphasia (1848-1905)

    Synonyms: Karl Wernicke

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).