well-ordered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

well-ordered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well-ordered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well-ordered.

Từ điển Anh Việt

  • well-ordered

    /'wel' :d d/

    * tính từ

    ngăn nắp

  • well-ordered

    được sắp tốt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • well-ordered

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    được sắp tốt

    được sắp xếp tốt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • well-ordered

    ordered well

    well-ordered work habits