well-mannered nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

well-mannered nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well-mannered giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well-mannered.

Từ điển Anh Việt

  • well-mannered

    /'wel'm n d/

    * tính từ

    lịch sự

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • well-mannered

    Similar:

    well-bred: of good upbringing

    mannerly: socially correct in behavior