well-groomed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
well-groomed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well-groomed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well-groomed.
Từ điển Anh Việt
well-groomed
/'wel'grumd/
* tính từ
ăn mặc đẹp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
well-groomed
having tasteful clothing and being scrupulously neat
Synonyms: well-dressed
having your hair neatly brushed and combed