well-dressed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

well-dressed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well-dressed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well-dressed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • well-dressed

    Similar:

    well-groomed: having tasteful clothing and being scrupulously neat

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).