well-advised nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

well-advised nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well-advised giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well-advised.

Từ điển Anh Việt

  • well-advised

    /'wel d'vaizd/

    * tính từ

    khôn, khôn ngoan (người)

    cẩn thận, thận trọng (hành động)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • well-advised

    having the benefit of careful prior consideration or counsel

    a well-advised delay in carrying out the plan

    Synonyms: advised

    Antonyms: ill-advised