well-adjusted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
well-adjusted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm well-adjusted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của well-adjusted.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
well-adjusted
free from psychological disorder
a well-adjusted personality
Synonyms: well-balanced
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).