welfarist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
welfarist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm welfarist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của welfarist.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
welfarist
* kinh tế
người ủng hộ chủ nghĩa nhà nước phúc lợi
người ủng hộ chủ nghĩa tư bản phúc lợi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
welfarist
of or relating to a welfare state
Synonyms: welfare-statist