waterfall nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
waterfall nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waterfall giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waterfall.
Từ điển Anh Việt
waterfall
/'wɔ:təfɔ:l/
* danh từ
thác nước
waterfall
thác nước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
waterfall
a steep descent of the water of a river
Synonyms: falls