washwoman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
washwoman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm washwoman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của washwoman.
Từ điển Anh Việt
washwoman
* danh từ
thợ giặt nữ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
washwoman
a working woman who takes in washing
Synonyms: washerwoman, laundrywoman, laundress