wajda nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wajda nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wajda giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wajda.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
wajda
Polish filmmaker (born in 1929)
Synonyms: Andrzej Wajda
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).