voyeuristic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
voyeuristic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voyeuristic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voyeuristic.
Từ điển Anh Việt
voyeuristic
xem voyeur
Từ điển Anh Anh - Wordnet
voyeuristic
of or relating to voyeurs or voyeurism
his voyeuristic pleasures
Synonyms: voyeuristical