vldl nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vldl nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vldl giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vldl.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vldl

    Similar:

    very low density lipoprotein: large lipoproteins rich in triglycerides; VLDLs circulate through the blood giving up their triglycerides to fat and muscle tissue until the VLDL remnants are modified and converted into LDL

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).