vladimir putin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vladimir putin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vladimir putin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vladimir putin.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vladimir putin

    Similar:

    putin: Russian statesman chosen as president of the Russian Federation in 2000; formerly director of the Federal Security Bureau (born in 1952)

    Synonyms: Vladimir Vladimirovich Putin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).