vizier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vizier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vizier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vizier.

Từ điển Anh Việt

  • vizier

    /vi'ziə/ (vizier) /vi'ziə/ (wizier) /wi'ziə/

    * danh từ

    tể tướng (A-rập), vizia

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vizier

    a high official in a Muslim government (especially in the Ottoman Empire)