vixenish nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vixenish nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vixenish giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vixenish.

Từ điển Anh Việt

  • vixenish

    /'viksniʃ/

    * tính từ

    lắm điều, lăng loàn, hay gây gổ (đàn bà)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vixenish

    shrewish and malicious

    a vixenish old woman