viscometric study nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

viscometric study nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viscometric study giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viscometric study.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • viscometric study

    * kinh tế

    sự nghiên cứu bằng phép đo độ nhớt