viper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

viper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm viper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của viper.

Từ điển Anh Việt

  • viper

    /'vaipə/

    * danh từ

    (động vật học) rắn vipe

    (nghĩa bóng) người ác hiểm, người tráo trở

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • viper

    venomous Old World snakes characterized by hollow venom-conducting fangs in the upper jaw