vinson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vinson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vinson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vinson.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vinson
United States jurist who served as chief justice of the Supreme Court (1890-1953)
Synonyms: Frederick Moore Vinson
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).