vinifera grape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vinifera grape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vinifera grape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vinifera grape.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vinifera grape
grape from a cultivated variety of the common grape vine of Europe
Similar:
vinifera: common European grape cultivated in many varieties; chief source of Old World wine and table grapes
Synonyms: common grape vine, Vitis vinifera
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).