videocassette recorder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

videocassette recorder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm videocassette recorder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của videocassette recorder.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • videocassette recorder

    a magnetic tape recorder for recording (and playing back) TV programs

    Synonyms: VCR

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).