vesiculate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vesiculate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vesiculate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vesiculate.

Từ điển Anh Việt

  • vesiculate

    /vi'sikjuleit/

    * tính từ

    có bọng, có túi

    (y học) nổi mụn nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vesiculate

    become vesicular or full of air cells

    The organs vesiculated

    cause to become vesicular or full of air cells

    vesiculate an organ