vesicular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vesicular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vesicular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vesicular.
Từ điển Anh Việt
vesicular
/vi'sikjulə/
* tính từ
(giải phẫu); (thực vật học) (thuộc) bọng, (thuộc) túi; có bọng, có túi
(giải phẫu) (thuộc) phế nang
(y học) (thuộc) mụn nước; có mụn nước
(địa lý,địa chất) có lỗ hổng (trong tảng đá)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vesicular
* kỹ thuật
có nhiều lỗ rỗng
dạng tổ ong
nhiều bọt
hóa học & vật liệu:
có bọt khí (trong khoáng vật)
xây dựng:
có nhiều hang lỗ
nhiều lỗ
rỗ tổ ong
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vesicular
of or relating to or involving vesicles
normal vesicular breathing