vesicate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vesicate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vesicate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vesicate.
Từ điển Anh Việt
vesicate
/'vesikeit/
* ngoại động từ
(y học) làm giộp da
* nội động từ
giộp lên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vesicate
Similar:
blister: get blistered
Her feet blistered during the long hike