vesical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vesical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vesical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vesical.

Từ điển Anh Việt

  • vesical

    /'vesikəl/

    * tính từ

    (y học) (thuộc) bóng đái

    vesical calculus: sỏi bóng đái

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vesical

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc bàng quang, thuộc túi mật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vesical

    of or relating to a bladder (especially the urinary bladder)