vervain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vervain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vervain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vervain.
Từ điển Anh Việt
vervain
/'və:vein/
* danh từ
(thực vật học) cỏ roi ngựa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vervain
Similar:
verbena: any of numerous tropical or subtropical American plants of the genus Verbena grown for their showy spikes of variously colored flowers