vertically survey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vertically survey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vertically survey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vertically survey.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vertically survey

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sự cao trình