versant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

versant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm versant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của versant.

Từ điển Anh Việt

  • versant

    /'və:sənt/

    * danh từ

    sườn dốc, dốc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • versant

    Similar:

    mountainside: the side or slope of a mountain

    conifer forests cover the eastern versant