vermiform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vermiform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vermiform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vermiform.
Từ điển Anh Việt
vermiform
/'və:mifɔ:m/
* tính từ
hình giun
vermiform appendix: ruột thừa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vermiform
* kỹ thuật
y học:
hình giun
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vermiform
resembling a worm; long and thin and cylindrical
Synonyms: worm-shaped