verifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
verifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm verifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của verifier.
Từ điển Anh Việt
verifier
/'verifaiə/
* danh từ
người thẩm tra
người xác minh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
verifier
* kỹ thuật
bộ kiểm tra
người kiểm tra
nguồn xác minh
máy kiểm tra
toán & tin:
bộ kiểm chứng
hóa học & vật liệu:
dụng cụ lấy mẫu lõi ở biển (khoan sâu)
xây dựng:
máy kiểm phiếu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
verifier
Similar:
voucher: someone who vouches for another or for the correctness of a statement