veridical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

veridical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm veridical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của veridical.

Từ điển Anh Việt

  • veridical

    /ve'ridikəl/

    * tính từ

    (thường)(mỉa mai) trung thực

    đúng sự thực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • veridical

    coinciding with reality

    perceptual error...has a surprising resemblance to veridical perception"- F.A.Olafson

    Synonyms: real