venus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

venus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm venus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của venus.

Từ điển Anh Việt

  • venus

    /'vi:nəs/

    * danh từ

    (thần thoại,thần học) thần vệ nữ, thần ái tình

    người đàn bà rất đẹp

    nhục dục, dục tình

    (thiên văn học) sao Kim

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • venus

    * kỹ thuật

    kim tinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • venus

    the second nearest planet to the sun; it is peculiar in that its rotation is slow and retrograde (in the opposite sense of the Earth and all other planets except Uranus); it is visible from Earth as an early `morning star' or an `evening star'

    before it was known that they were the same object the evening star was called Venus and the morning star was called Lucifer

    goddess of love; counterpart of Greek Aphrodite

    Synonyms: Urania

    type genus of the family Veneridae: genus of edible clams with thick oval shells

    Synonyms: genus Venus