ventricular puncture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ventricular puncture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ventricular puncture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ventricular puncture.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ventricular puncture

    * kỹ thuật

    y học:

    chọc não thất