venn's diagram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

venn's diagram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm venn's diagram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của venn's diagram.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • venn's diagram

    Similar:

    venn diagram: a diagram that uses circles to represent mathematical or logical sets pictorially inside a rectangle (the universal set); elements that are common to more than one set are represented by intersections of the circles

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).