venn diagram nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
venn diagram nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm venn diagram giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của venn diagram.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
venn diagram
* kinh tế
biểu đồ ven
* kỹ thuật
toán & tin:
biểu đồ Ven
biểu đồ Venn
giản đồ Venn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
venn diagram
a diagram that uses circles to represent mathematical or logical sets pictorially inside a rectangle (the universal set); elements that are common to more than one set are represented by intersections of the circles
Synonyms: Venn's diagram