venetian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
venetian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm venetian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của venetian.
Từ điển Anh Việt
venetian
/vi'ni:ʃn/
* tính từ
(thuộc) thành phố Vơ-ni-đơ
Venetian blind
(xem) blind
Venetian shutter
cửa chớp
* danh từ
(Venetian) dân thành Vơ-ni-đơ (ở Y)
mành mành
Từ điển Anh Anh - Wordnet
venetian
a resident of Venice
of or relating to or characteristic of Venice or its people
Venetian glass
Venetian canals