vending machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vending machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vending machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vending machine.
Từ điển Anh Việt
vending machine
/'vendiɳmə,ʃi:n/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy tự động bán hàng lặt vặt (dao cạo, tem, kẹo...) ((cũng) vendor)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vending machine
* kinh tế
máy bán hàng tự động
máy bàn hàng tự động
máy tự động bán hàng lặt vặt
* kỹ thuật
xây dựng:
máy bán hàng
điện:
máy bán hàng tự động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vending machine
a slot machine for selling goods