vena posterior ventriculi sinistri nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vena posterior ventriculi sinistri nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vena posterior ventriculi sinistri giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vena posterior ventriculi sinistri.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vena posterior ventriculi sinistri
Similar:
posterior vein of the left ventricle: arises near the apex of the heart and empties into the coronary sinus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- vena
- venae
- venal
- venally
- venatic
- venality
- venation
- venatory
- vena cava
- venatical
- vena genus
- venational
- venatorial
- vena azygos
- vena colica
- vena cordis
- vena iliaca
- vena portae
- venae genus
- venae renis
- vena basalis
- vena cerebri
- vena cutanea
- vena cystica
- vena gluteus
- vena ovarica
- vena renalis
- vena saphena
- vena ulnaris
- vena basilica
- vena comitans
- vena contract
- vena diploica
- vena facialis
- vena gastrica
- vena hepatica
- vena labialis
- vena laryngea
- vena lienalis
- vena lumbalis
- vena palatina
- vena peroneus
- vena phrenica
- vena poplitea
- vena pylorica
- vena radialis
- vena rectalis
- vena sacralis
- vena spinalis
- vena tibialis