venality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
venality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm venality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của venality.
Từ điển Anh Việt
venality
/vi:'næliti/
* danh từ
tính chất dễ mua chuộc bằng tiền
Từ điển Anh Anh - Wordnet
venality
prostitution of talents or offices or services for reward