vdm (video display metafile) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vdm (video display metafile) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vdm (video display metafile) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vdm (video display metafile).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vdm (video display metafile)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    siêu tập tin hiển thị video