vasomotor apparatus nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vasomotor apparatus nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vasomotor apparatus giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vasomotor apparatus.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vasomotor apparatus

    * kỹ thuật

    y học:

    bộ vận mạch