variolization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
variolization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm variolization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của variolization.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
variolization
Similar:
variolation: the obsolete process of inoculating a susceptible person with material taken from a vesicle of a person who has smallpox
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).