variolation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

variolation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm variolation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của variolation.

Từ điển Anh Việt

  • variolation

    /,veəriə'leiʃn/

    * danh từ

    (y học) sự chủng đậu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • variolation

    the obsolete process of inoculating a susceptible person with material taken from a vesicle of a person who has smallpox

    Synonyms: variolization