variables sampling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

variables sampling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm variables sampling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của variables sampling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • variables sampling

    * kinh tế

    sự chọn mẫu theo các biến tố

    sự chọn mẫu theo các yếu tố khả biến