valvular endocarditis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

valvular endocarditis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm valvular endocarditis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của valvular endocarditis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • valvular endocarditis

    * kỹ thuật

    y học:

    viêm nội mạc van tim