valorization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

valorization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm valorization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của valorization.

Từ điển Anh Việt

  • valorization

    /,vælərai'zeiʃn/

    * danh từ

    (thương nghiệp) sự bình ổn vật giá

    biện pháp bình ổn vật giá (của chính phủ)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • valorization

    * kinh tế

    bình ổn giá

    bình ổn giá (bằng nhiều hình thức trợ giá của chính phủ)

    duy trì giá

    giữ giá

    sự giá trị hóa

    sự quy định giá